Màn Hình Hiển Thị QER Dòng 82 inch LH82QEREBGCXXV
Độ phân giải đỉnh cao chuẩn UHD 4K
Nền tảng bảo mật tối ưu
Công nghệ cân màu pha lê động giúp tái tạo hàng tỷ sắc màu
Màn hình hiển thị QER LH82QEREBGCXXV của Samsung là một giải pháp hiển thị có tính bảo mật cao cho môi trường doanh nghiệp. Màn hình không chỉ sở hữu độ phân giải UHD đỉnh cao, công nghệ cân màu tự động giúp tái tạo hàng tỷ sắc màu. Mà màn hình QER còn hỗ trợ kết nối không dây và các nền tảng hỗ trợ cho công việc của SamSung giúp cho quá trình giao tiếp, thảo luận diễn ra hiệu quả với độ bảo mật thông tin cao.
Màn hình hỗ trợ hình ảnh lên đến 4K giúp hình ảnh hiển thị sẽ trở nên chi tiết hơn, chân thực hơn. Cũng nhờ độ phân giải 4K mà dòng sản phẩm này được đánh giá là tương đương với dòng sản phẩm màn hình ghép LCD.
Giờ đây, người dùng có thể trải nghiệm hình ảnh sắc nét với công nghệ Ultra HD ưu việt. Với công nghệ UHD hình ảnh hiển thị sẽ có độ nhiễu ít hơn, từ đó hình ảnh hiển thị sẽ trở lên hoàn hảo hơn, sống động hơn và chân thực đáng kinh ngạc.
Công nghệ cân màu tự động trên màn hình QER sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp màu sắc hiển thị trong trẻo, tự nhiên với khả năng tái tạo hoàn hảo một tỷ sắc màu.
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình hiển thị Samsung QBR 55 icnh LH55QBREBGCXRU
Màn hình QER có thiết kế ẩn dấu dây phía sau màn hình, cho phép người dùng dấu đi phần cáp lộn xộn ra khỏi tầm nhìn. Mang lại trải nghiệm trực quan và hấp dẫn cho khách hàng ngay cả khi nhìn từ phía sau.
Màn hình hiển thị sử dụng nền tảng hệ điều hành Tizen mạnh mẽ, giúp cho các doanh nghiệp có thể dễ dàng phát triển và nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị với các định dạng web khác nhau mà vẫn đảm bảo độ an toàn và bảo mật.
Dòng màn hình lcd QER của Samsung sử dụng phần mềm Samsung Workspace để mang đến một nền tảng bảo mật cao cấp nhất cho các cuộc họp. Tính năng Samsung Workspace hỗ trợ truy cập dịch vụ đám mây không dây và điều khiển máy tính mà không cần kết nối vật lý giúp tăng cường hiệu quả làm việc với độ bảo mật tối ưu.
Tính năng kết nối WiFi và Bluetooth được tích hợp trong màn hình giúp cho màn hình dễ dàng kết nối mạng hoặc kết nối đến các màn hình tương tác tại cửa hàng.
Hiển Thị | |||
Kích thước đường chéo 82″ | Tấm nền Edge Slim | Độ phân giải 3,840 x 2,160 | Kích thước điểm ảnh (H xV) 156.75×470.25um |
Độ sáng 350 | Tỷ lệ tương phản 6,000:1 | Góc nhìn (H/V) 178/178 | Thời gian phản hồi 6 ms |
Gam màu 72% | Glass Haze 2.3% | Tần số quét dọc 30~81kHz | Tần số điểm ảnh tối đa 594MHz |
Tần số quét ngang 48 ~ 75hz | Tỷ lệ Tương phản Mega | ||
Kết Nối | |||
HDMI In 2 | DP In No | DVI In 1 | Tuner In N/A |
USB 2 | Component In N/A | Composite In N/A | Đầu vào RGB N/A |
IR In Yes | HDBaseT In No | Tai nghe Yes | Đầu ra Audio Stereo Mini Jack |
Đầu ra- Video No | Nguồn ra N/A | RS232 In Yes | RS232 Out Yes |
RJ45 In Yes | RJ45 Out No | WiFi Yes | 3G Dongle No |
Bluetooth Yes | |||
Nguồn điện | |||
Nguồn cấp điện AC 100 – 240 V~ 50/60 Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) N/A | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) 231 | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) 0.5 W |
Kích thước | |||
Kích thước 1838 x 1052.4 x 61.2 mm | Thùng (RxCxD) 2039 x 1224 x 260 mm | ||
Trọng lượng | |||
Trọng lượng 46.8 kg | Thùng 60.6 kg | ||
Hoạt động | |||
Nhiệt độ hoạt động 0℃~ 40℃ | Độ ẩm 10 ~ 80% | ||
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |||
VESA Mount 600 x 400 mm | Độ rộng viền màn hình 10.8(top,side), 10.9bottom) | Frame Material Glossy | |
Tính năng chung | |||
External Memory Slot No | |||
Phụ kiện | |||
Giá lắp WMN8200SE | Chân đế No | ||
Tích hợp Magic Info | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support No | |||
Eco Mức độ tiết kiệm A+ | |||
Chứng chỉ | |||
EMC FCC (USA) Part 15, Subpart B Class ACE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class AKCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24BSMI (Chinese Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 | An toàn CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE |