Kích thước đường chéo : 55″
Độ phân giải: 3,840 x 2,160
Độ sáng: 350cd/m2
Tỷ lệ tương phản: 4000:1
Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.105 x 0.315 (mm)
Kích thước: 1235.1 x 707.9 x 46.3 mm
Độ rộng viền màn hình: 9.2(top,side), 11.2(bottom)
Màn hình hiển thị QBR LH55QBREBGCXRU của Samsung có độ phân giải UHD (4K) và công nghệ Dynamic Crystal Color giúp cho hình ảnh hiển thị mượt mà, rõ nét, sống động và chân thật. Phù hợp cho các môi trường yêu cầu hình ảnh chất lượng cao như: Trung tâm thương mại, nhà hàng, triển lãm.
Màn hình hiển thị QBR LH55QBREBGCXRU sử dụng công nghệ Dynamic Crystal Color sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp tái tạo 1 tỷ màu sắc một cách hoàn hảo. Ngoài ra chức năng HDR+ giúp chuyển đổi dữ liệu ban đầu sang dữ liệu có độ tương phản cao hơn để tạo ra hình ảnh có màu sắc rực rỡ, sống động.
Thiết kế đối xứng của màn hình hiển thị QBR 4K giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và đảm bảo khâu cài đặt diễn ra liền mạch hơn. Mặt sau màn hình phẳng và mỏng giúp cho màn hình luôn đứng vững và chắc chắn.
Với màn hình QBR, người dùng có thể giấu đi phần cáp lộn xộn ra khỏi tầm nhìn giúp mang lại nhiều trải nghiệm hấp dẫn cho người dùng kể cả khi nhìn từ phía sau.
Việc sử dụng hệ điều hành Tizen 4.0 mạnh mẽ đã giúp nâng cao hiệu quả của màn hình cũng như mở ra nhiều con đường phát triển tính năng. Với hệ điều hành này, độ bảo mật và an toàn thông ti sẽ được tối ưu hơn.
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình hiển thị Samsung QRM 43 inch LH43QMREBGCXXV
Tính năng Samsung Workspace được tích hợp trong màn hình hỗ trợ truy cập dịch vụ đám mây không dây và điều khiển máy tính mà không cần kết nối vật lý giúp cho người sử dụng có thể đơn giản hóa các tao tác để công việc được hiệu quả hơn.
Các kết nối WiFi và Bluetooth được tích hợp trong màn hình QBR cho phép người sử dụng dễ dàng kết nối internet cũng như kết nối đến các thiết bị xung quanh để tạo ra một môi trường công việc đơn gian và tối ưu nhất về kết nối.
Màn hình hiển thị lcd QBR LH55QBREBGCXRU đạt chuẩn tương thích điện từ EMC class B về đảm bảo độ tin cậy và sự an toàn của thiết bị khi vận hành. Ngoài ra sản phẩm được chứng nhận của tổ chức EPEAT về tính thân thiện và bảo vệ môi trường.
Màn hình QBR Samsung sử dụng Giá treo chuyên dụng model WMN4070SE cùng với chân đế STN-L4355F đảm bảo sự chắc chắn cho thiết bị.
Bảng điều khiển | |||
Kích thước đường chéo | 55″ | Tấm nền | New Edge, 60Hz |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 | Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.105 x 0.315 (mm) |
Độ sáng | 350cd/m2 | Tỷ lệ tương phản | 4000:1 |
Góc nhìn (H/V) | 178/178 | Thời gian phản hồi | 8ms |
Gam màu | 72% | Glass Haze | 0.02 % |
Tần số quét dọc | 30 ~ 81kHZ | Tần số điểm ảnh tối đa | 594Mhz |
Tần số quét ngang | 48~75hz | Tỷ lệ Tương phản | Mega |
Kết nối | |||
HDMI In | 2 | DP In | No |
DVI In | Yes | Tuner In | N/A |
USB | 2 | Component In | N/A |
Composite In | N/A | Đầu vào RGB | N/A |
IR In | Yes | HDBaseT In | No |
Bluetooth | Yes | Tai nghe | Yes |
Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack | Đầu ra- Video | No |
Nguồn ra | N/A | RS232 In | Yes |
RS232 Out | Yes | RJ45 In | Yes |
RJ45 Out | No | WiFi | Yes |
3G Dongle | N/A | ||
Nguồn điện | |||
Nguồn cấp điện | AC 100~240V 50/60Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) | |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 143 | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5W |
Kích thước | |||
Kích thước màn hình | 1235.1 x 707.9 x 46.3 mm | Thùng máy (RxCxD) | 1402 x 858 x 163 mm |
Trọng lượng | |||
Bộ máy | 18.1 kg | Thùng máy | 23.6 kg |
Hoạt động | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ | Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |||
VESA Mount | 200 x 200 mm | Độ rộng viền màn hình | 9.2(top,side), 11.2(bottom) |
Frame Material | Non-Glossy | ||
Tính năng chung | |||
External Memory Slot | No | ||
Phụ kiện | |||
Chân đế | STN-L4355F | Gá lắp | WMN4070SE |
Tích hợp Magic Info | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support | No | ||
Eco | |||
Mức độ tiết kiệm | N/A | ||
Chứng chỉ | |||
EMC | Class B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Chinese Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005 | An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950 |