Độ phân giải đỉnh cao chuẩn UHD 4K
Khả năng chống chói ưu việt
Công nghệ Dynamic Crystal Color tái tạo tỷ sắc màu
Màn hình hiển thị QRM LH43QMREBGCXXV của Samsung được thiết kế để hiển thị hình ảnh 4K UHD. Với chất lượng hiển thị UHD, hình ảnh hiển thị sẽ trở lên sắc nét hơn, chi tiết hơn và chân thực hơn.
Giờ đây, người dùng sẽ có thể trải nghiệm hình ảnh sác nét với công nghệ hiển thị Ultra HD, mang đến nội dung hiển thị sống động, chân thực đáng kinh ngạc.
Công nghệ Dynamic Crystal Color được sử dụng trên màn hình QRM sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp tái tạo hòa hảo 1 tỷ màu sắc. Tính năng HDR+ cũng giúp hình ảnh trở nên rực rỡ, sống động hơn.
Việc sử dụng tấm nền chống chói trên màn hình QRM giúp cho màn hình có thể trền đạt nội dung, thông tin một cách hiệu quả kể cả đó là môi trường có độ sáng cao như sân bay bến tàu, nhà ga và bến xe.
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình hiển thị Samsung QET 55 inch LH55QETELGCXXL
Thiết kế mỏng và đối xứng trên màn hình hiển thị QMR LH43QMREBGCXXV giúp cho việc lắp đặt trở lên đơn giản hơn gắn tường và đảm bảo khâu cài đặt diễn ra liền mạch hơn. Mặt sau phẳng và mỏng đảm bảo màn hình luôn đứng vững, chắc chắn.
Để mang lại trải nghiệm trực quan cho người dùng kể cả khi quan sát từ mặt sau, Samsung đã cung cấp cho màn hình QMRM các vị trí dấu dây tiện lợi, cho phép người dùng dấu đi phần cáp lộn xộn ra khỏi tầm nhìn.
Việc trang bị hệ điều hành mạnh mẽ Tizen 4.0 trên màn hình QRM đã nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị cũng như đảm bảo độ an toàn và bảo mật.
Màn hình lcd QRM được cung cấp tính năng Samsung Workspace cho phép truy cập dịch vụ đám mây không dây và bộ điều khiển màn hình mà không cần kết nối vật lý từ đó giúp tăng cường hiệu quả làm việc và nâng cao tính bảo mật.
Màn hình được tích hợp WiFi và Bluetooth giúp cho người sử dụng dễ dàng kết nối mạng cũng như kết nối đến các thiết bị khác xung quanh để mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu nhất.
Màn hình hiển thị QRM LH43QMREBGCXXV đã đạt được chứng nhận EMC Class B về độ an toàn, khả năng vận hành đáng tin cậy và được công nhận bởi tổ chức sinh thái toàn cầu EPEAT cho sản phẩm công nghệ.
Hiển Thị | |||
Kích thước đường chéo | 43″ | Tấm nền | New Edge, 60Hz |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 | Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.2451 x 0.2451 (mm) |
Độ sáng | 500 | Thời gian phản hồi
| 8ms |
Góc nhìn (H/V) | 178 x 178 | Tỷ lệ tương phản | 4,000: 1 |
Gam màu | 92% (DCI-P3, CIE 1976) | Glass Haze | 0.44 % |
Tần số quét dọc | 30~81kHz | Tần số điển ảnh tối đa | 594MHz |
Tần số quét ngang | 48~75Hz (HDMI) | Tỷ lệ tương phản | Mega |
Kết nối | |||
HDMI In | 2 | DP In | Yes |
DVI In | 1 | Tuner In | N/A |
USB | 2 | Component In | N/A |
Composite In | N/A | Đầu vào RGB | N/A |
IR In | Yes | HDBaseT In | No |
HDBaseT Out | N/A | Tai nghe | Yes |
Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack | Đầu ra Video | Yes |
Nguồn ra | N/A | RS232 In | Yes |
RS232 Out | Yes | RJ45 In | Yes |
RJ45 Out | No | Wifi | Yes |
3G Dongle | N/A | Bluetooth | Yes |
Nguồn điện | |||
Nguồn cấp | AC 100 – 240 V 50/60 Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) | N/A |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 110 | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5W |
Kích thước | |||
Kích thước | 967.5 x 557.7 x 48.3 mm | Thùng máy (RxCxD) | 1095 x 676 x 151 mm |
Trọng lượng | |||
Bộ máy | 10kg | Thùng máy | 13.3kg |
Hoạt động | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0~40 ℃ | Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
Đặc điểm cơ khí | |||
VESA Mount | 200 x 200 mm | Độ rộng viền màn hình | 9.2(U/L/R), 11.2(D) |
Frame Material | Non-Glossy | ||
Tính năng chung | |||
External Memory Slot | N/A | ||
Phụ kiện | |||
Gá lắp | WMN4070SE | Chân đế | STN-L4355F |
Tích hợp Magic Info | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support | Yes | ||
ECO | |||
Mức độ tiết kiệm | N/A | ||
Chứng chỉ | |||
EMC | Class B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Chinesse Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005 | An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+ IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+ IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+ IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+ IEC60950-1 INMETRO (Brazil) : INMETRO+ IEC60950-1 BSMI (Chinesse Taiwan) : BSMI+ IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1 /AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE |