Hình ảnh/Hiển thị
Kích thước màn hình đường chéo (mét): 138,7 cm
Kích thước màn hình đường chéo (inch): 54,6 inch
Độ phân giải bảng: 1920x1080p
Độ phân giải tốt nhất: 1920 x 1080 @ 60 Hz
Độ sáng: 500 cd/m²
Tỉ lệ tương phản (thông thường): 1400:1
Tỉ lệ tương phản động: 500.000:1
Thời gian phản hồi (thông thường): 8 ms
Tỉ lệ kích thước: 16:9
Góc xem (chiều ngang): 178 độ
Góc xem (chiều dọc): 178 độ
Bước điểm ảnh: 0,63 x 0,63 mm
Số màu màn hình: 1,07 Tỉ
Nâng cao hình ảnh
+ 3/2 – 2/2 chuyển động kéo xuống
+ Bộ lọc răng lược 3D
+ Khử đan xen hình bù chuyển động
+ Quét tích cực
+ Khử đan xen hình MA 3D
+ Nâng cao độ tương phản động
Độ phân giải màn hình được hỗ trợ
Định dạng máy tính
+ 640 x 480, 60, 67, 72, 75 Hz
+ 800 x 600, 56, 60, 72, 75 Hz
+ 1024 x 768, 60 Hz
+ 1280 x 768, 60 Hz
+ 1280 x 800, 60 Hz
+ 1280 x 1024, 60 Hz
+ 1360 x 768, 60 Hz
+ 1366 x 768, 60 Hz
+ 1440 x 900, 60 Hz
+ 1600 x 1200, 60 Hz
+ 1920 x 1080, 60 Hz
+ 1920 x 1200, 60 Hz
Định dạng video
+ 480i, 60Hz
+ 480p, 60Hz
+ 576p, 50Hz
+ 576i, 50Hz
+ 720p, 50, 60 Hz
+ 1080i, 50, 60Hz1080p, 50, 60 Hz
+ 3840 x 2160, 30Hz
Tính kết nối
Đầu vào video: Thành phần (RCA) / Ghép (RCA) / DVI-D / HDMI (x2) / VGA (Analog D-Sub) / DisplayPort (1.2)
Đầu ra video: DisplayPort / DVI-I / VGA (thông qua DVI-I)
Đầu vào âm thanh: Giắc 3,5 mm / Âm thanh trái/phải (RCA)
Đầu ra âm thanh: Âm thanh trái/phải (RCA) / Bộ kết nối loa ngoài
Điều khiển ngoài: Giắc IR (trong/ngoài) 3,5 mm / RJ45 / Giắc RS232C (trong/ngoài) 2,5 mm
Các kết nối khác: OPS
Tiện lợi
Tín hiệu lặp nối tiếp: RS232 / VGA / DisplayPort / DVI / IR Loopthrough
Dễ lắp đặt: Tay cầm / Bộ phận lắp thông minh
Chức năng tiết kiệm năng lượng: Cảm biến ánh sáng môi trường / Smart Power
Điều khiển mạng: RS232 / RJ45 / Thẻ OPS RS232 / Một dây dẫn (HDMI-CEC)
Sắp đặt
+ Ngang (24/7)
+ Dọc (24/7)
+ Chức năng tiết kiệm màn hình
Dịch chuyển điểm ảnh, ánh sáng thấp
Ma trận xếp lớp
Lên đến 10 x 10
Phần mềm điều khiển
SICP / CMND&Control
Hub RJ45
2 cổng
Kích thước
Độ dày khung: 1,8 mm (A-A)
Độ rộng đường viền: 0,9mm (Kể cả khung viền)
Chiều rộng cả bộ: 1211,4 mm
Chiều cao cả bộ: 682,2 mm
Chiều sâu cả bộ: 98,5 mm
Chiều rộng cả bộ (inch): 47,69 inch
Chiều cao cả bộ (inch): 26,86 inch
Chiều sâu cả bộ (inch): 3,88 inch
Khối lượng sản phẩm: 24,35 kg
Giá lắp VESA: 400 x 400 mm
Điều kiện vận hành
+ Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0 ~ 40 °C
+ Phạm vi nhiệt độ (bảo quản): -20 ~ 60 °C
+ Độ cao so với mực nước biển: 0 ~ 3000 m
+ Độ ẩm tương đối: 20 ~ 80 %
+ MTBF:50.000 giờ
Công suất
+ Tiêu thụ (Chế độ bật): 133W
+ Tiêu thụ năng lượng khi chờ: <0,5 W
Âm thanh
+ Loa tích hợp: 2 x 10W (RMS)
Phụ kiện
+ Phụ kiện đi kèm
+ Bộ điều khiển từ xa
+ Pin cho bộ điều khiển từ xa
+ Cáp nguồn AC
+ Cáp RS232
+ Hướng dẫn khởi động nhanh
+ Chấu sắp xếp cạnh
+ Tấm sắp xếp cạnh
Phụ kiện tùy chọn
+ Bộ hoàn thiện cạnh
+ Đầu thu HDBaseT OPS (CRD25)
+ Bộ hiệu chỉnh màu
Những thông tin khác
Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình
+ Tiếng Ả Rập
+ Tiếng Trung giản thể
+ Tiếng Trung truyền thống
+ Tiếng Anh
+ Tiếng Pháp
+ Tiếng Đức
+ Tiếng Ý
+ Tiếng Nhật Bản
+ Tiếng Ba Lan
+ Tiếng Nga
+ Tiếng Tây Ban Nha
+ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Chứng nhận tuân thủ quy định: CE / FCC, Lớp B / UL/cUL / CB / GOST / EPEAT
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình ghép 55″ viền 1.8 LG 55VM5E