Độ sáng: 700 cd/m2.
Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD).
Thời gian hoạt động: 24/7.
Độ mỏng viền màn hình sau khi ghép: 3.5mm.
Thời gian phản ứng: 8ms.
Đầu vào: HDMI, DP, DVI, Audio, USB.
Màn hình ghép 55LV77D có viền hẹpMàn hình ghép 55LV77D có thiết kế viền mỏng 3.5 mm tạo trải nghiệm xem đắm chìm và gần như liền mạch trên màn hình treo tường video. |
|
Màn hình ghép 55LV77D có góc nhìn rộng55LV77D sử dụng công nghệ tấm nền IPS có nghĩa là khả năng điều khiển màn hình tinh thể loqiud tiên tiến hơn. Do đó, 55VL75D có góc nhìn rộng mang lại nội dung rõ ràng, bất kể người qua đường xem ở đâu. Mỗi điểm ảnh trong tấm nền IPS tái tạo chân thực màu sắc hình ảnh mà không làm biến dạng chúng. |
|
Độ sáng đồng nhấtCông nghệ đèn nền LED của LG đảm bảo độ đồng đều cao về độ sáng để đảm bảo hình ảnh rõ nét. Trên các màn hình khác, một số điểm có thể xuất hiện tối hơn những điểm khác, nhưng màn hình ghép LCD LV77D mới tạo ra khả năng hiển thị cao và độ sáng nhất quán trên toàn màn hình. |
|
Cân bằng trắng nhất quánThông qua công nghệ tạo hình ảnh bức tường video (VIC), sự khác biệt về màu sắc và độ sáng được bù đắp trong phần mạch với một thuật toán để làm cho các tấm nền thành một đặc tính giống nhau để mỗi bức tường video duy trì cân bằng trắng nhất quán. |
|
Màn hình ghép 55LV77D cho hình ảnh sống độngTruMotion 60Hz Refresh Rate giúp giảm đáng kể độ nhòe và rung chuyển động, đảm bảo phát lại hình ảnh sống động với các chi tiết đẹp. |
|
Quản lý nội dung SuperSign WBạn có thể chỉnh sửa nội dung linh hoạt theo nhiều bố cục khác nhau bao gồm cả ma trận thông thường và video wall không chính thức không chính thức theo sở thích của bạn một cách kịp thời và hiệu quả về chi phí mà không cần bảng điều khiển video wall đắt tiền. |
1. Panel | |
Screen Size: 55″ | Resolution: 1,920 x 1,080 (FHD) |
Brightness(Module, Typ., cd/m²): 700 | Orientation: Portrait & Landscape |
2. Connectivity | |
Input: HDMI, DP, DVI, RGB, Audio, USB | Output: DP, Audio |
External Control: RS232C In/Out, RJ45 In, IR Reciever | |
3. Physical Specification | |
Bezel Width: 2.25 mm (L/T) / 1.25 mm (R/B) | Monitor Dimension (W x H x D): 1,213.4 x 684.2 x 88.5 mm |
Weight (Head): 23 kg | Carton Dimensions (W × H × D): 1,337 x 828 x 239 mm |
Packed Weight: 30.5 kg | Handle: Yes |
VESA™ Standard Mount Interface: 600 x 400mm | |
4. Environment Conditions | |
Operation Temperature: 0°C to 40°C | Operation Humidity: 10 % to 80 % |
5. Power Consumption | |
Typ.: 230 W | Max: 290 W |
Smart Energy Saving: 130 W | |
6. Standard (Certification) | |
Safety: UL / cUL / CB / TUV / KC | EMC: FCC Class “A” / CE / KCC |
ErP / Energy Star: NA / No | |
7. Media Player Compatibility | |
OPS type compatible: No | External Media player Attatchable: Yes |
8. Software Compatibility | |
Content Management Software: SuperSign W | Control and Monitoring Software: SuperSign C |
9. Accessory | |
Basic: Remote controller, Power cable, DP cable, IR receiver, RS-232C cable, Tiling guide, Screw | Optional: WM-L640V (Landscape), WM-P640V (Portrait), Frame kit (Horizontal: FK-55V10 / Vertical: FK-55V20) |