Màn hình LED Indoor P2.9 LWBC029 cho sân vận động với công nghệ hiện đại, khoảng cách điểm anh nhỏ 2.9mm mang lại cho người dùng 1 trải nghiệm sống động, hình ảnh trân thực nhất. Dòng màn hình LWBC phù hợp với nhiều yêu cầu cụ thể khác nhau như: Màn hình cho sân bay, màn hình cho sân vận động, màn hình cho cửa hàng, màn hình cho khách sạn...
Màn hình LED đối diện với cửa sổ độ sáng cao
Với độ sáng tuyệt vời 3.500 nits, LWBC truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây là màn hình tối ưu cho khả năng hiển thị ngoài trời.
Nếu bạn thêm tùy chọn góc 90°, sê-ri LWBC sẽ phù hợp một cách tự nhiên với không gian và mang đến nội dung mượt mà & hoàn hảo cho khách hàng
Dễ dàng truy cập vào tủ phía trước hoặc phía sau để bảo trì.
Dễ dàng cài đặt với hệ thống khóa nhanh và duy trì sự liên kết nổi bật. Ngoài ra, thiết kế lật giúp dễ dàng sửa chữa và thay thế hệ thống điện tích hợp và thẻ tiếp nhận.
Được hỗ trợ bởi bộ điều khiển hệ thống hiệu suất cao của LG, Màn hình cho sân vận động P2.9 LWBC029 tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành công việc kinh doanh của mình một cách hoàn hảo.
* Tính khả dụng của dịch vụ 'LG ConnectedCare' khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.
* Các mục có thể được theo dõi bởi LG ConnectedCare : Bo mạch chính (Nhiệt độ, Trạng thái tín hiệu, Phiên bản FPGA, Trạng thái kết nối Ethernet), Thẻ nhận (Nhiệt độ, Nguồn LED)
Physical Parameter | |
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch (mm) | 2.976 |
Module Resolution (W x H) | 84 x 84 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 250 × 250 |
Weight per Module (kg) | 0.70 (±0.003 kg) |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2 x 4 (-GD) / 1 x 2 (-CD) |
Cabinet Resolution (W × H) | 192 x 384 (-GD) 96 x 192 (-CD) |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 500 x 1,000 x 69 (-GD) 250 x 500 x 69 (-CD) |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.500 (-GD) / 0.125 (-CD) |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 26.0 (-GD) / 37.6 (-CD) |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 13.0 (-GD) / 4.7 (-CD) |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 112,896 |
Flatness of Cabinet | 0.5 |
Cabinet Material | Die Casting Aluminum |
Service Access | Front or Rear |
Optical Parameter | |
Max. Brightness (After Calibration) | 3,500 |
Color Temperature | 3,200-9,300 (K) |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 140 |
Brightness Uniformity | 97% |
Color Uniformity | ±0.003 Cx,Cy |
Contrast Ratio | 5,000 : 1 (Typ.) |
Processing Depth (bit) | 16 (HDR10, HDR10 Pro) |
Electrical Parameter | |
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 300 (-GD) / 80 (-CD) |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 100 (-GD) / 27 (-CD) |
Power Consumption (W/m², Max.) | 600 (-GD) / 640 (-CD) |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Max.) | 1,024 (-GD) / 273 (-CD) |
Power Consumption (BTU/Cabinet, Avg.) | 341 (-GD) / 92 (-CD) |
Power Consumption (BTU/㎡, Max.) | 2,047 (-GD) / 2,184(-CD) |
Power Supply (V) | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 3,840 |
Operation Conditions | |
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100,000 |
Operating Temperature (°C) | -20 to +40 |
Operating Humidity | 10-90% RH |
IP rating Front / Rear | IP5X / IP5X |