* Tất cả hình ảnh chỉ mang tính chất minh hoạ.
In-Cell Touch Open Frame có chức năng cảm ứng được tích hợp trong màn hình, cho phép triển khai thiết kế mỏng và viền hẹp so với các sản phẩm cảm ứng thông thường yêu cầu các bộ phận cảm ứng bổ sung (Phim).
Chất lượng hình ảnh rõ nét
So với các sản phẩm cảm ứng thông thường, 27TNF3K có chất lượng hình ảnh rõ nét mà không có hiệu ứng sữa do các bộ phận phim cảm biến cảm ứng bổ sung gây ra.
Bằng cách cung cấp các bộ phận tích hợp như màn hình tương tác, màn hình hiển thị và webOS, người dùng có thể nhận ra thiết kế miễn phí theo nhu cầu của riêng họ.
Công nghệ tấm nền IPS giúp kiểm soát tốt hơn các tinh thể lỏng, từ đó cho phép xem màn hình ở hầu hết mọi góc độ
Khi một màn hình được cài đặt ở những nơi thấp, nó thường nghiêng để người dùng xem thoải mái. Xem xét điều này, cài đặt với độ nghiêng tối đa 45 độ được hỗ trợ.
27TNF3K mang lại cảm giác chạm chân thực hơn vì nó có thể nhận ra tối đa 10 điểm cảm ứng đa điểm cùng một lúc và các dịch vụ người dùng dựa trên cảm ứng khác nhau có thể được cung cấp qua màn hình.
webOS 6.0, được nâng cấp trong SoC* và công cụ web, có sẵn trên 27TNF3K để thực thi mượt mà một số tác vụ. Nền tảng bảng hiệu thông minh webOS của LG nâng cao sự thuận tiện cho người dùng với GUI trực quan** và cung cấp cho SI hoặc/và các nhà phát triển các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản như SDK (Bộ công cụ phát triển phần mềm), SCAP, các ứng dụng mẫu.
* SoC: Hệ thống trên chip ** GUI: Giao diện người dùng đồ họa
Panel
Screen Size | 27" |
---|---|
Panel Technology | IPS |
Back Light Type | Edge |
Aspect Ratio | 16 : 9 |
Native Resolution | 1,920 X 1,080 (FHD) |
Refresh Rate | 60 Hz |
Brightness | 300 nit |
Contrast Ratio | 1000 : 1 |
Dynamic CR | No |
Color gamut | NTSC 72% |
Viewing Angle (H x V) | 178 × 178 |
Color Depth | 16.7 Million Colors, 8 bit |
Response Time | 9 ms (G to G) |
Surface Treatment (Haze) | Anti Glare, 3 H (Haze 25%) |
Life Time (Min.) | 31,000 Hrs |
Operation Hours (Hours / Days) | 16 / 7 |
Portrait / Landscape | Yes / Yes |
Mechanical Specification
Bezel Color | Silver |
---|---|
Bezel Width | 7.7 / 7.7 / 7.7 / 9.7 mm |
Weight (Head) | 4.2 kg |
Packed Weight | 6.2 kg |
Monitor Dimensions (W × H × D) | 614.9 × 355.3 × 15.1 mm |
Carton Dimensions (W × H × D) | 707 × 171 × 451 mm (Box Outer Size) |
VESA™ Standard Mount Interface | 200 × 100 mm |
Key Feature (Hardware)
Key Feature (Hardware) | Internal Memory (8 GB (System 5 GB + Available 2.48 GB)), Sensor (Temperature Sensor, Acceleration (Gyro) Sensor) |
---|
Key Feature (Software)
webOS ver. | webOS 6.0, Embedded CMS (Local Contents Scheduling, Group Manager), USB Plug & Play, Fail Over, Background Image (Booting Logo Image, No Signal Image), Video Tag, Play via URL, Gapless Playback, Setting Data Cloning, SNMP, ISM Method, Status Mailing, Control Manager, 3rd Party Compatibility (Crestron Inside), Power (Smart Energy Saving, PM Mode, Wake on LAN, Network Ready), HDMI-CEC (Compatibility may differ by equipment), SI Server Setting, webRTC, Pro:Idiom |
---|
Environment Conditions
Operation Temperature | 0°C to 40°C |
---|---|
Operation Humidity | 10% to 80% |
Power
Power Supply | AC 100-240 V ~, 50/60 Hz |
---|---|
Power Type | Built-in Power |
Power Consumption
DPM | 0.5 W ↓ |
---|---|
Power off | 0.5 W ↓ |
Standard (Certification)
Safety | CB / NRTL |
---|---|
EMC | FCC Class "A"/ CE / KC |
ErP | Yes |
Software Compatibility
SuperSign CMS | Yes |
---|---|
SuperSign Control / Control+ | Yes |
LG ConnectedCare | Yes (The availability can differ by region.) |
Connectivity
Input | Digital / HDMI (2, HDCP 1.4), RS-232C In, RJ45 (LAN), IR In, USB 2.0 Type A |
---|---|
Output | Audio Out, Touch USB (USB 2.0 Type B) |
Sound
Speaker | No |
---|
Language
OSD | English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Chinese (Simplified), Chinese (Original), Portugues (Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues (Europe), Dutch, Czech, Greek, Arabic, Turkish, Polski |
---|
Accessory
Basic | Power Cord 1.55 M × 1, USB Cable (Type A-Type B) 1.8 M × 1, User Manual, QSG, Remote Controller, RS-232C Gender, IR Receiver |
---|
Touch
Available Object Size for Touch | Available Object Size for Touch (Ø6 mm↑), Response Time (PC Windows 10 Paintbrush , 90 ms↓), Accuracy (3.5 mm ± 0.5 mm), Interface (USB 2.0), Operating System Support (Windows 10), Multi Touch Point (Max. 10 Points) |
---|