Màn hình quảng cáo OH85F được lắp đặt, thiết kế, vận hành thuận tiện và dễ dàng với độ dày mỏng, tất cả trong một, đi kèm trong một gói bao gồm bảo vệ chống xâm nhập, công nghệ chống phản xạ, hộp nguồn tích hợp, bảo vệ chống phá hoại và hệ thống làm mát hiệu quả cao. Ngoài ra, giải pháp phần mềm tích hợp cho phép kết nối đơn giản và cài đặt dễ dàng.
Khả năng bảo vệ màn hình nâng cao được cung cấp thông qua Kính cường lực 5 mm (0,19 inch) có độ bền đạt chuẩn IK10 (thử nghiệm độ bền của Châu Âu. Ngoài ra, khoảng cách giữa Kính cường lực và tấn nền LCD giúp tránh vỡ LCD khi kính bảo vệ bị vỡ.
màn hình OH85F của Samsung được trang bị hệ thống làm mát tiên tiến với bộ trao đổi nhiệt, được hỗ trợ bởi chức năng kiểm soát nhiệt tiên tiến. Điều này nâng cao hiệu quả tổng thể về cả quản lý và chi phí thông qua hệ thống không có bộ lọc. Đây là cuộc cách mạng hóa thiết kế màn hình biển báo ngoài trời, loại bỏ các vỏ hộp dày để chứa toàn bộ hệ thống.
Khả năng hiển thị cao: Màn hình quảng cáo OH85F có Kính cường lực cải tiến, Chất lượng hình ảnh được TUV chứng nhận và Cảm biến độ sáng tự động để tối ưu hóa độ sáng nhằm truyền tải thông điệp một cách tối ưu đến hầu hết mọi người. Những màn hình này cũng có công nghệ phân cực tròn giúp loại bỏ hiện tượng mù màn hình do kính râm phân cực gây ra. Dòng màn hình quảng cáo OH85F thu hút người xem bằng độ rõ nét vượt trội của hình ảnh được cung cấp với độ sáng cao 2.500 nit và tỷ lệ tương phản cao 5.000:1.
Phòng ngừa phản xạ: Khả năng hiển thị nội dung tốt hơn đạt được dưới sự kết hợp của độ sáng cao, độ phản chiếu thấp và tỷ lệ tương phản cao. Kính cường lực của dòng OHF ở phía trước tấn nền LCD của màn hình sẽ loại bỏ phản xạ của kính bảo vệ, làm cho hình ảnh hiển thị phong phú và rõ ràng hơn dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Để đối phó với khói bụi, hơi ẩm và các yếu tố môi trường khác có thể làm hỏng màn hình và cản trở hoạt động, dòng OHF đảm bảo khả năng chống xâm nhập ở mức độ cao với cấp độ bảo vệ IP56. Vì nhiệt là yếu tố chính do màn hình này tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hoạt động của dòng màn hình quảng cáo OH85F đã có thể hoạt động được ở nhiệt độ từ -30°C (-22°F) đến 50°C (122°F) thông qua hệ thống làm mát, cho phép mức độ bền bỉ có thể duy trì hoạt động 24/7.
Với MagicInfo Player S4 của Samsung trao quyền cho người dùng bằng một công cụ đồ họa mới được áp dụng cho màn hình quảng cáo OH85F giúp tăng hiệu suất hiển thị tổng thể trong khi vẫn đảm bảo quá trình chuyển đổi nội dung liền mạch. Nó cũng hoạt động như một giải pháp quản lý nội dung nâng cao có thể cho phép phát các tệp phương tiện, đặt lịch và chỉnh sửa lịch phát lại,… MagicInfo Player S4 đủ mạnh để cho phép các tổ chức lớn quản lý nhiều biển báo kỹ thuật số thông qua một máy chủ duy nhất được tích hợp, đồng thời giám sát và quản lý từ xa từ một địa điểm tập trung.
Panel | |||
Diagonal Size | 85 | ||
Resolution | 3840*2160 (4K UHD) | ||
Pixel Pitch(mm) | 0.488mm(H) X 0.488mm(V) | ||
Active Display Area(mm) | 1872(H) x 1053(V) | ||
Brightness(Typ.) | 2500 nit | ||
Contrast Ratio | 3000:1 | ||
Viewing Angle(H/V) | 178/178 | ||
Display Colors | 10 bit – 1.07B | ||
Color Gamut | 72% | ||
Operation Hour | 24/7 | ||
Haze | 0% | ||
Display | |||
Dynamic C/R | 100,000:1 | ||
H-Scanning Frequency | 30~135kHz (DP), 30~90kHz (HDMI) | ||
V-Scanning Frequency | 30~75Hz (DP), 24~75Hz (HDMI) | ||
Maximum Pixel Frequency | 533.25MHz (DP), 297MHz (HDMI) | ||
Connectivity | |||
Input | |||
RGB | DP 1.2 (2) @UHD 60Hz | ||
Video | HDMI 1.4 (2) @UHD 30Hz, HDBaseT | ||
HDCP | HDCP 1.4 | ||
USB | USB 2.0 (1) (only for FW update) | ||
Output | |||
Video | HDMI 1.4 (2) @UHD 30Hz, HDBaseT | ||
Audio | Stereo Mini Jack | ||
External Control | RS232C (In), RJ45, HDBaseT | ||
Power | |||
Type | Internal | ||
Power Supply | AC 100 – 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz | ||
Power Consumption | |||
Max[W/h] | 1,600 | ||
Typical[W/h] | W/W(EU) 680 US/KOR/Etc. 1,250 ※ Etc: CHINA, TAIWAN, BRA, CIS | ||
BTU(Max) | 5,456 | ||
Sleep mode | less than 0.5W | ||
Off mode | less than 0.5W | ||
Mechanical Specification | |||
Dimension (mm) | |||
Set | 2004 X 1185 X 120 | ||
Package | 2175 x 1383 x 495 | ||
Weight (kg) | |||
Set | 163kg | ||
Package | 211kg | ||
Protection Glass | Yes (5T Tempered Glass) | ||
Bezel Width (mm) | 62 / 62 / 62 / 62 mm | ||
Operation | |||
Operating Temperature | -30.0 ℃ ~ 50.0 ℃ | Humidity | 10.0 % ~ 100.0 % |
Feature | |||
Key Features | Slim High Brightness, IP56 Certified, Heat Exchanger | ||
Orientation | N/A | ||
Remote Control | N/A | ||
Special Features | IP56 Certified for Simple Enclosure Outdoor, Protection Glass(IK-10 Level, Anti Graffiti, Infrared Reduce), Polarized Sun Glasses Viewable in any direction, HD Base T for Long Distance Installalling, Portrait /Landscape Installation Support, Lamp Error Detection, Auto Brightness Control with Ambient Brightness Sensor, Temperature Sensor, RJ45 MDC, FHD 4-PBP, Auto Source Switching & Recovery, Clock Battery(80hrs Clock Keeping) | ||
Internal Player | Processor | N/A | |
On-Chip Cache Memory | N/A | ||
Clock Speed | N/A | ||
Main Memory Interface | N/A | ||
Graphics | N/A | ||
Storage (FDM) | N/A | ||
Multimedia | N/A | ||
IO Ports | N/A | ||
Operating System | N/A | ||
Certification | |||
Safety | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE | ||
EMC | FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : KN22 / 24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 | ||
Accessory | |||
Included | Quick Setup Guide, Regulatory Guide, Warranty Card,Remote Controller, Batteries | ||
Optional | |||
Stand | N/A | ||
Mount | N/A | ||
Specialty | N/A | ||
Media Player | |||
Media Player | N/A |