Tính năng cảm ứng trên màn hình hiển thị QRM-T LH32QMRTBGCXXL của Samsung đưuọc thiết kế trên nền tảng hệ điều hành Tizen cho phép người sử dụng và trải nghiệm các chương trình, ứng dụng với hiệu suất hoạt động vượt trội mà không cần phải sử dụng thêm các thiết bị đa phương tiện bên ngoài. Đồng thời, hệ điều hành Tizen OS giúp các ứng dụng chạy ổn định hơn và mở ra nhiều tiềm năng vượt trội với tốc độ truyền tải nhanh chóng. Tính năng cảm biến điện dung cũng mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm hấp dẫn và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Việc trang bị thêm kính chống chói trên màn hình hiển thị QMR-T đã loại bỏ hiệu quả các ảnh hưởng của ánh sáng đến sự trải nghiệm của người dùng. Ngoài ra, lớp phủ mờ cũng giúp thao tác cảm ứng trở nên mượt mà và nhanh chóng hơn.
Màn hình QMR-T của Samsung đạt chuẩn chống bụi IP5X về khả năng chống lại bụi bẩn. Ngoài ra, mắt thu hồng ngoại (IR) được đặt chính giữa phía sau tấm nền màn hình giúp màn hình đơn giản hơn mà không cần thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào. Lớp phủ bảo vệ màn hình cũng giúp hạn chế tối đa những tương tác lặp khi sử dụng, mang đến những trải nghiệm hoàn hảo cho người dùng.
>> Xem thêm sản phẩm Màn Hình Hiển Thị Samsung QMR 43 inch LH43QMREBGCXEN
Màn hình hiển thị QRM-T LH32QMRTBGCXXL là màn hình lcd có tính năng quản lý và điều khiển từ xa MagicINFO cho phép dễ dàng hiển thị nội dung trên màn hình cảm ứng. Ngoài ra, MagicINFO còn cho phép lên lịch hiển thị và quản lý mọi nội dung hiển thị một cách đơn giản nhất. Hệ thống cảnh báo giúp hạn chế tối đa thời gian tạm ngưng hoạt động của màn hình, đảm bảo trải nghiệm mượt mà, liền mạch hơn.
Màn hình hiển thị QMR-T của Samsung cũng tương tích với các loại giá treo màn hình chuyên dụng như: giá treo màn hình cố định, giá treo màn hình gắn trần, giá treo di động.
HIỂN THỊ | |||
Kích thước đường chéo: 32″ | Tấm nền: New Edge, 60Hz | Độ phân giải: 1,920 x 1,080 | Kích thước điểm ảnh (H x V): 0.36375 x 0.36375 (mm) |
Độ sáng: 400(without glass), 300(with glass) | Tỷ lệ tương phản: 5000:1(without glass) | Góc nhìn (H/V): 178/178 | Thời gian phản hồi: 8ms |
Gam màu: 72% | Glass Haze: 2% (without Glass) | Tần số quét dọc: 30 ~ 81kHZ | Tần số điểm ảnh tối đa: 594 Mhz |
Tần số quét ngang: 48 ~ 75HZ | Tỷ lệ Tương phản: Mega DCR | ||
KẾT NỐI | |||
HDMI In: 2 | DP In: Yes | DVI In: N/A | Tuner In: N/A |
USB: 2 | Component In: N/A | Composite In: N/A | Đầu vào RGB: N/A |
IR In: Yes | HDBaseT In: No | Tai nghe: No | Đầu ra Audio: Stereo Mini Jack |
Đầu ra- Video: Yes | Nguồn ra: N/A | RS232 In: Yes | RS232 Out: Yes |
RJ45 In: Yes | RJ45 Out: No | WiFi: Yes | 3G Dongle: No |
Bluetooth: Yes | |||
NGUỒN ĐIỆN | |||
Nguồn cấp điện: AC 100~240V 50/60Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): N/A | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở): 72 | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ): 0.5 W |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước: 744.4 x 444.6 x 48.2 mm | Thùng máy (RxCxD): 872 x 565 x 133 mm | ||
TRỌNG LƯỢNG | |||
Bộ máy: 8.3 kg | Thùng máy: 11.1 kg | ||
HOẠT ĐỘNG | |||
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ ~ 40℃ | Độ ẩm: 10% ~ 80%, non-condensing | ||
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CƠ KHÍ | |||
VESA Mount: 200 x 200 mm | Độ rộng viền màn hình: 24.5(U/D), 21.5(L/R) | Frame Material: Non-Glossy | |
TÍNH NĂNG CHUNG | |||
External Memory Slot: N/A | |||
PHỤ KIỆN | |||
Touch Yes | Gá lắp: WMN4070SE | Chân đế: STN-L3240F | |
TÍCH HỢP MAGIC INFO | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support: Yes | |||
TOUCH | |||
Touch Technology Capative | |||
ECO | |||
Mức độ tiết kiệm: N/A | |||
CHỨNG CHỈ | |||
EMC: FCC (USA) PART 15, SUBPART B CLASS ACE (EUROPE) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+ A2:2003VCCI (JAPAN) : VCCI V-3 /2010.04 CLASS AKCC/EK (KOREA) : TUNER : KN13 / KN20 TUNERLESS : KN22 / KN24BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) CLASS A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 | An toàn: CB (EUROPE) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (CHINA) : GB4943.1-2011 PSB (SINGAPORE ) : PSB+IEC60950-1 NOM (MEXICO ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (ARGENTINA ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (SAUDI ARABIA ) : SASO+IEC60950-1 BIS(INDIA) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(MEXICO) : TUNER : NOM-001-SCFI-1993 TUNERLESS : NOM-019-SCFI-1998 KC(KOREA) : K 60950-1 EAC(RUSSIA) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(BRAZIL) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(AUSTRALIA) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : CUL60950-1 CSA (CANADA) : CUL TUV (GERMANY) : CE NEMKO (NORWAY) : CE |