Hai mặt màn hình hiển thị siêu mỏng
Trình chiếu rõ nét ngày đêm với độ sáng hoàn hảo
Chuẩn IP56 phù hợp môi trường bên ngoài
Màn hình hiển thị Samsung OHN-D LH85OHNDKGB/XV có được thiết kế hiển thị 2 mặt, với độ sáng lên đến 3000 nit màn hình OHN sẽ trở nên rực rỡ và ấn tượng hơn. Thiết kế màn hình mỏng phù hợp sử dụng ở trạm chờ xe buýt hay dùng như biển quảng cáo trên đường phố.
Màn hình Samsung OHN-D có khả năng hoạt động 24/7 đảm bảo hoạt động cung cấp thông tin liên tục. Nhờ công nghệ Dimmung Sensor, màn hình có thể tự động điều chỉnh độ sáng dựa theo điều kiện môi trường bên ngoài giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu chi phí vận hành.
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình hiển thị Samsung QMR 55 inch LH55QMRTBGCXXL
Giải pháp MagicINFO Player S6 của Samsung được hỗ trợ bởi hệ điều hành TIZEN OS mạnh mẽ, giúp tăng hiệu suất hoạt động tổng thể của màn hình và cho phép quản lý nội dung thuận tiện, đảm bảo chuyển tiếp nhanh chóng và phát lại liền mạch.
Màn hình hiển thị lcd LH85OHNDKGB/XV đã được xác nhận và kiểm chứng là hoàn toàn phù hợp với điều kiện môi trường ngoài trời. Chứng nhận chuẩn IP56 đảm bảo màn hình có thể chống lại các tác nhân gây hại như bụi, độ ẩm và một số yếu tố khác từ môi trường.
Chỉ với thao tác tháo gỡ đơn giản, bạn dễ dàng tiếp cận cấu trúc bên trong để sửa chữa, cập nhật hay bảo hành thiết bị.
Hiển Thị | |||
Kích thước đường chéo | 85″ | Tấm nền | VA |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 | Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.4875(H) x 0.4875(V) |
Độ sáng | 3,300nit (w/o Glass) | Thời gian phản hồi | 8ms |
Góc nhìn (H/V) | 178 x 178 | Tỷ lệ tương phản | 3,000: 1 |
Gam màu | 72% | Glass Haze | 0 % |
Tần số quét dọc | 15~135KHz (HDMI), 30~135KHz (DP) | Tần số điển ảnh tối đa | 594MHz (HDMI), 533.25MHz(DP) |
Tần số quét ngang | 24~75Hz (HDMI), 30~75Hz (DP) | Tỷ lệ tương phản | 100,000:1’ |
Kết nối | · | ||
HDMI In | 4 | DP In | 2 |
DVI In | N/A | Tuner In | No |
USB | 2 | Component In | N/A |
Composite In | N/A | Đầu vào RGB | No |
IR In | N/A | HDBaseT In | N/A |
HDBaseT Out | N/A | Tai nghe | N/A |
Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack | Đầu ra Video | N/A |
Nguồn ra | N/A | RS232 In | Yes |
RS232 Out | N/A | RJ45 In | Yes |
RJ45 Out | N/A | Wifi | N/A |
3G Dongle | N/A | Bluetooth | N/A |
Nguồn điện | |||
Nguồn cấp | AC 100 – 240 V 50/60 Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) | N/A |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 1800*2 | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5*2W |
Kích thước | |||
Kích thước | 1193 x 2012 x 228 mm | Thùng máy (RxCxD) | 1600 x 2420 x 800 mm |
Trọng lượng | |||
Bộ máy | 255kg | Thùng máy | 310.6kg |
Hoạt động | |||
Nhiệt độ hoạt động | -30~50 ℃ | Độ ẩm | 10 ~ 80%, non-condensing |
Đặc điểm cơ khí | |||
VESA Mount | N/A | Độ rộng viền màn hình | N/A |
Frame Material | N/A | ||
Tính năng chung | |||
External Memory Slot | N/A | ||
Phụ kiện | |||
Gá lắp | No | Chân đế | No |
Tích hợp Magic Info | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support | No | ||
ECO | |||
Mức độ tiết kiệm | N/A | ||
Chứng chỉ | |||
EMC | FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+ A1:2007 EN55024:1998+ A1:2001+ A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Chinese Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+ A1:2007 EN55024:1998+ A1:2001+ A2:2003 | An toàn | CB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+ IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+ IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+ IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+ IEC60950-1 BSMI(Chinesse Taiwan) : BSMI+ IEC60950-1 RCM (Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE |