Đa dạng kết nối, thuận tiện chia sẻ
Tải lên và hiển thị nội dung nhanh chóng
MagicINFO Lite quản lý nội dung từ xa hiệu quả
Màn hình hiển thị Samsung BER LH49BERBLGAXZA sở hữu khả năng truyền tải nội dung trực quan và quản lý nội dung một cách khoa học giúp cho nội dung hiển thị hấp dẫn hơn, thu hút hơn và cung cấp khả năng giải trí cho người sử dụng từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Với cổng USB được tích hợp sẵn trên màn hình, người sử dụng có thể dễ dàng trình chiếu và chia sẻ nội dung bất cứ lúc nào khi cắm thiết bị USB vào màn hình.
Màn hình hiển thị Samsung BER LH49BERBLGAXZA tương thích với giải pháp MagicINFO Lite giúp cho người sử dụng có thể quản lý nội dung hiển thị từ xa và giám sát chặt chẽ qua mạng hàng loạt màn hình hiển thị BER thông qua máy chủ MagicINFO. Thông qua phần mềm, người dùng cũng có thể điều khiển nội dung hiển thị, đặt lịch trình chiếu nội dung … mà không cần thao tác trực tiếp trên màn hình LCD.
Màn hình hiển thị BER của Samsung được tích hợp nhiều cổng kết nối như USB, DVI, HDMI, RS-232C và RJ45 cho phép người dùng kết nối và sử dụng chung với nhiều thiết bị khác nhau.
>> Xem thêm sản phẩm Màn hình tương tác LG 55 inch 55TR3BG
Màn hình hiển thị BER, các dòng màn hình ghép do Samsung sản xuất tương thích với nhiều hệ thống phụ kiện bao gồm các giá treo chuyên dụng: Giá treo gắn trần, Giá treo gắn tường, Giá treo cột, giá treo di động…
Kết Nối | |||
HDMI In: 2 | DP In: N/A | DVI In: 1 | Tuner In: Yes |
USB: 1 | Component In: Yes | Composite In: Yes | Đầu vào RGB: DVI-I Common |
IR In: No | HDBaseT In: No | Tai nghe: No | Đầu ra Audio: Strereo Mini Jack |
Đầu ra Video: N/A | Nguồn ra: No | RS232 In: Yes | RS232 Out: Yes |
RJ45 In: Yes | RJ45 Out: Yes | WiFi: No | Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI): N/A |
3G Dongle: N/A | Bluetooth: No | ||
Nguồn điện | |||
Nguồn cấp điện: | AC 100 – 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz | Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)
| 141 |
Kích thước | |||
Kích thước: | 1112.8 x 646.5 x 78.7 mm | Thùng máy (RxCxD): | 1261 x 169 x 780 mm |
Trọng lượng | |||
Bộ máy: | 10.3 kg | Thùng máy: | 14.9 kg |
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |||
VESA Mount: | 200 x 200 mm | ||
Tính năng chung | |||
External Memory Slot: | No | ||
Phụ kiện | |||
Gá lắp: N/A | Chân đế: N/A | ||
Tích hợp Magic Info | |||
MagicInfo Daisychain Videowall Support: | Yes | ||
Eco | |||
ENERGY STAR (Latest effective version) | N/A | ||
Chứng chỉ | |||
EMC: FCC (USA) Part 15, Subpart B Class A | An toàn: CSA (Canada) : cUL , UL(USA) : cUL609 |