Tỷ lệ khung hình 58: 9 và Độ phân giải 3.840 x 600 UHD
Viền: 4,4 mm (L / R), 5,9 mm (T / B)
Độ sáng (Typ.): 500 nits
Chiều sâu: 81,7mm
Không tương thích với hệ sinh thái WebOS Signage
Chế độ đa màn hình (4PBP)
Màn hình hiển thị 86BH5F-B với tỉ lệ 58: 9Là màn hình hiển thị lý tưởng để hiển thị các hình thức quảng cáo và giới thiệu thông tin với tỉ lệ màn hình rộng 58: 9. Nó có thể mang đến hầu hết mọi không gian sống động mà không có trong các biển báo kỹ thuật số thông thường. |
|
Tỉ lệ mở rộng 58: 9Màn hình rộng 58: 9 kiểu thanh độc đáo, để ngang hoặc dọc, cung cấp khả năng phát nội dung linh hoạt hơn
|
|
Tính năng 4PBP – chế độ đa màn hìnhPicture by Picture (PBP) cho phép bạn xem nhiều nội dung trên một màn hình, chia thành bốn phần. Nó rất hữu ích và thuận tiện để cung cấp nhiều quảng cáo hoặc thông tin cùng một lúc mà không cần chỉnh sửa. |
|
Độ phân giải Ultra HD (3.840 x 600)Mang đến trải nghiệm xem đắm chìm với màu sắc rực rỡ và hình ảnh sắc nét |
|
Các màn hình được xếp cạnh nhau tăng độ xem tối ưuMàn hình LG 86BH5F có thể được ghép lại với nhau lên đến 15×15. Đây là sự lựa chọn tốt nhất nếu muốn sử dụng màn hình ghép lớn hoặc mang lại hiệu ứng thị giác cao cho khách hàng của bạn. |
|
ConnectedCare – Giải pháp Giám sát thời gian thựcVới giải pháp ConnectedCare tích hợp có sẵn, dịch vụ dựa trên đám mây tùy chọn để theo dõi và quản lý từ xa tình trạng biển báo tại nơi làm việc. Nó cung cấp dịch vụ nhanh hơn và dễ dàng hơn, chẩn đoán lỗi và quản lý từ xa để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định của khách hàng. |
|
Quản lý chuỗi LAN DaisySử dụng chức năng quản lý chuỗi LAN Daisy này để có thể thực hiện các lệnh như kiểm soát, giám sát và thậm chí cập nhật phần mềm.
|
|
Cấu trúc menu trực quanMàn hình 86BH5F có giao diện người dùng dễ sử dụng giúp đơn giản hóa cấu trúc menu và nhóm các chức năng tương tự. >> Xem thêm sản phẩm Màn hình tương tác LG 75 inch 75TR3BF-B |
|
Chứng nhận IP5XChứng nhận Chống bụi IP5X đảm bảo khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi bụi, giúp loại bỏ hầu như nguy cơ suy giảm hiệu suất.
|
DISPLAY | |||
Screen Size | 65″ | Panel Technology | IPS |
Back Light Type | Direct | Aspect Ratio | 58:9 |
Native Resolution | 3840 x 600 | Refresh Rate | 60Hz |
Brightness (Typ.) | 500nits | Contrast Ratio | 1100:1 |
Dynamic CR | 500,000:1 | Color gamut | NTSC 72% |
Viewing Angle (H x V) | Viewing Angle (H x V) | Color Depth | 10bit, 1.07 Billion colors |
Response Time | 8ms (G to G) | Surface Treatment (Haze) | 10% |
Lifetime | 50,000 Hrs(tpy.) | Operation Hours (Hours/Day) | 24/7 |
Portrait / Landscape | Yes/Yes | ||
CONNECTIVITY | |||
HDMI In | Yes (x3), HDCP2.2 | DP In | Yes (x1), HDCP2.2 |
DVI-D In | Yes (x1), HDCP1.4 | Audio | Yes (x1) |
RS232C In | Yes (x1) | RJ45 (LAN) | Yes (x1) |
RS232C In | Yes (x1) | USB in | USB2.0 Type A (x2) |
DP Out | Yes (x1), Input: HDMI/DVI/DP | Audio Out | Yes (x1) |
RS232C OUT | Yes (x1) | ||
MECHANICAL | |||
Bezel Color | Black | Bezel Width | T/R/L/B: 5.9/4.4/4.4/5.9 mm |
Weight (Head) | 45.2 lbs/20.5kg | Shipping Weight | 84.2 lbs/38.2kg |
Monitor Dimension (W x H x D) | 85.0 x 13.7 x 3.2 in/2158.3 x 348.5 x 81.7 mm | Shipping Dimensions (W x H x D) | 90.2 x 23.6 x 9.0 in/2290 x 599 x 228 mm |
Handle | Yes | VESA™ Standard Mount Interface | 600 x 200 |
FEATURE | |||
Internal Memory | 8GB | Built-in Wi-Fi | Yes |
Temperature Sensor | Yes | Auto Brightness sensor | Yes |
Current Sensor | Yes | Local Key Operation | Yes |
Local Contents Scheduling | Yes | Group Manager | Yes |
USB Plug & Play | Yes | Fail over | Yes |
Booting Logo Image | Yes | No Signal Image | Yes |
RS-232C Sync | Yes | Local Network Sync | Yes |
PBP | Yes (x4) | Screen Rotation | Yes |
External Input Rotation | Yes | Tile Mode Setting | Yes (Max. 15×15) |
Setting Data Cloning | Yes | SNMP | Yes |
ISM Method | Yes | Auto Set ID | Yes |
Status Mailing | Yes | Control Manager | Yes |
Crestron Inside | Yes | Smart Energy Saving | Yes |
Crestron Inside | Yes | Wake on LAN | Yes |
Beacon | Yes | HDMI-CEC | Yes |
webRTC | Yes | OPS type compatible | Yes (Piggyback) |
ENVIRONMENT | |||
Operation Temperature | 32°F to 104°F/0°C to 40°C | Operation Humidity | 10% to 80% |
Durability Rating (Dust) | IP5x | ||
POWER | |||
Power Supply | 100-240 Vac, 50/60Hz | Power Type | Built-In Power |
Typical Power Consumption | 220W | Max Power Consumption | 240W |
Typical Power Consumption per Hour | 751 BTU/Hr | Max Power Consumption per Hour | 819 BTU/Hr |
Smart Enegy Saving | 100W | DPM | 0.5W |
Power off | 0.5W | ||
CERTIFICATIONS | |||
FCC Class A (Regulatory) | Yes | CE (Regulatory) | Yes |
ErP (Energy Efficiency) | Yes | ||
SOFTWARE COMPATIBILITY | |||
SuperSign CMS | Yes | SuperSign Control / Control+ | Yes/ Yes |
SuperSign WB | Yes | SuperSign Media Editor | Yes |
LG ConnectedCare | Yes | ||
LANGUAGES | |||
On-screen Display Languages | English, French, German, Spanish, Italian, Korean , Chinese (Simplified), Chinese (Original), Portugues (Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Japanese, Russian, Portugues (Europe), Dutch, Czech, Greek, Arabic | ||
ACCESSORIES | |||
Basic | Remote Controller (including battery 2ea), Power Cord, DP able, RS-232C Cable, IR/Light sensor receiver, Manual | Optional | OPS Kit (KT-OPSF) |