Dòng XFB Màn hình cho sân vận động outdoor P10 XFB100 của Samsung hoàn hảo cho các sân vận động thể thao. Chất lượng hình ảnh rực rỡ thu hút người xem, trong khi tốc độ làm mới 7.680 Hz là lý tưởng để phát sóng trực tiếp. XFB cũng cung cấp các tùy chọn thiết kế linh hoạt với việc lắp đặt ở nhiều góc độ khác nhau và lắp đặt theo chiều dọc.
Tận hưởng độ rõ nét hoàn hảo ngay cả trong các chương trình phát sóng trực tiếp. Sê-ri XFB cung cấp tốc độ làm mới 7.680Hz để ngăn hiện tượng biến dạng và sóng, khiến nó trở nên lý tưởng cho các chương trình phát sóng và quảng cáo. XFB100 có độ sáng cao và khả năng xử lý màu 16-bit, truyền tải thông điệp sống động bất kể điều kiện hay cài đặt.
Dòng XFB của Samsung được thiết kế để bảo vệ người chơi khỏi tác động của va chạm với chu vi bằng đệm cao su mềm ở trên. Thêm vào đó, một lớp lót cao su chắn gió giúp các đi-ốt LED chống lại sự tiếp xúc ngẫu nhiên của người chơi hoặc quả bóng đi lạc để đảm bảo hiệu suất bền bỉ và liên tục.
Đối với hiệu suất sân vận động ngoài trời cao cấp, dòng XFB được chứng nhận IP65 là chống bụi và nước để đảm bảo độ bền lâu dài. Màn hình được trang bị vật liệu chống tia cực tím, ngăn chặn sự xâm nhập thêm của tia cực tím, nhờ đó bảo vệ vật liệu và vẻ ngoài của màn hình.
Dòng XFB sử dụng các tấm được lắp ráp với sự quan tâm tỉ mỉ đến các tiêu chuẩn an toàn. Được thiết kế với các bộ ngắt mạch riêng lẻ, ngăn chặn quá điện áp trong khi tác động hỏng hóc được giảm thiểu. Màn hình có thể tiếp tục hoạt động bất kể sự cố nguồn điện bên trong nào, một cách an toàn.
Nhờ giá đỡ tủ có thể điều chỉnh, dòng XFB có thể lắp đặt ở nhiều góc khác nhau: 90-, 80- và 70 độ. Sê-ri XFB cũng cung cấp các tùy chọn cài đặt theo chiều dọc, xếp chồng lên nhau mang đến khả năng tùy chỉnh cao hơn để đáp ứng mọi yêu cầu.
Màn hình led outdoor P10 XFB100 của Samsung cung cấp chức năng hỗ trợ xoay để xử lý khẩn cấp. Trong trường hợp khẩn cấp, màn hình có thể xoay để mở lối thoát hiểm cho các cầu thủ bên trong sân vận động sơ tán hoặc cho những người cần hỗ trợ y tế để nhanh chóng có lối thoát ra khỏi sân.
Physical Parameter | |
Pixel Pitch | 10 mm |
Pixel Configuration | SMD 3-in-1 |
Pixel Density (m²) | 10,000 pixels/m² |
Pixel Density (Panel) | 10,800 pixels/panel |
Physical Resolution of Module (W × H) | 30 × 30 |
Physical Resolution of Panel (W × H) | 120 × 90 |
LED Module Dimensions (mm) | 300 × 300 mm |
No. of Modules Per Panel (W × H) | 4 x 3 |
Panel Dimensions (W × H × D) (mm) | 1,200mm x 900mm (Active Area) / 1,200mm x 970mm x 143.5mm (Bar, Rotating) / 1,200mm x 970mm x 177.5mm (Bar, Incline) |
Weight Per Panel | 44(Rotating)/46 (Incline)±5% |
Weight Per m² | 38(Rotating)/40(Incline)±5% |
Cabinet Material | Aluminum |
Optical Parameter | |
Brightness (after Cal.) | 5,500nits |
Contrast Ratio | 4,000 : 1 |
Horizontal Viewing Angle | 160° |
Vertical Viewing Angle | 120° |
Processing | 16 bit |
Colours | 281 trillion |
Color Temperature - Default | 6,500K±500K |
Color temperature - Adjustable | 2,800~16,000K |
Electrical/Environmental | |
Average Power Consumption (W/Panel) | 281 W/panel |
Max Power Consumption (W/Panel) | 843 W/panel |
Max BTU | 1331(BTU/m2) / 1439(BTU/Cabinet) |
Typical BTU | 444(BTU/m2) / 480(BTU/Cabinet) |
Operation Conditions | |
Operating Temp/Humidity | -30 - 50℃ / 10% - 90% |
Storage Temp/Humidity | -30 - 60℃ / 10% - 95% |
IP Rating | Front IP 65, Back IP65 |
LED Lifetime | 100,000 Hours |
Certification | |
Safety | 62368-1, 60950-1 |
EMC | Class A |
Service | |
Service | Front and Rear |
Package (Wooden Box) | |
Packing Method | Wooden box (2 in 1) |
Packaging Dimensions (mm, W×H×D) | 1270 x 1110 x 450 |
Packaging Weight (Total) | 137(1 Box& 2 cabinets) kg |
Package (Flight Case) | |
Packaging Method | Flight Case (2in 1) |
Packaging Dimensions (mm, W×H×D) | 1260x1210x440 mm |
Packaging Weight (Total) | 115(1 Box& 2 cabinets) kg |
Package (Dolly Case) | |
Packaging Method | Dolly Case (2in 1) |
Packaging Dimensions (mm, W×H×D) | 1385*1176*1055 (5 in 1, Rotating) / 1385*1176*948 (4 in 1, Incline) |
Packaging Weight (Total) | 325 (Rotating) / 279(Incline) |
Etc. Info. | |
No. of LED Bin for 1 project | Single Bin |
D-IC Vendor | Chipone |
D-IC part name | ICND2153AP/AN(LA) |
Tcon Vendor | Novastar |
Tcon part name | A5S PLUS |
PSU Vendor | MEGMEET |
PSU part name | MUP400WL-4.5 |
Connector Vendor | Seetronic |
LED Package Name | NH-Z2727RGBA-SG |
LED Vendor | Nationstar |