XA100T được thiết kế để cung cấp nội dung kinh doanh thiết yếu cho khán giả bên ngoài, bất kể điều kiện môi trường xung quanh. Một giải pháp màn hình LED ngoài trời bao gồm tất cả sẽ giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu của họ và mở rộng khả năng hiển thị của họ mà không phải chịu chi phí đáng kể.
Bất kể thời tiết hay ánh sáng xung quanh, XA100T mang đến nội dung với khả năng hiển thị tối ưu và đồng nhất. Những màn hình này có thể truyền phát video mà không bị biến dạng hoặc gián đoạn nhờ tốc độ làm mới cao và ngăn chặn hiện tượng nhiễu ánh sáng bằng cách luôn duy trì độ sáng cao, đồng nhất.
XA100T đảm bảo hiệu suất liên tục khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm cao và nhiều tình huống tự nhiên và không cố ý. Điều này bao gồm xác thực IP đảm bảo khả năng bảo vệ tuyệt vời cho cả mặt trước (được chứng nhận IP65) và mặt sau (được chứng nhận IP65) của màn hình.
XA100T được thiết kế để củng cố sự thuận tiện cho người dùng. Các tay cầm được che giấu cho phép vận chuyển dễ dàng và tiết kiệm không gian. Đầu nối 'Plug-and-play' ở dưới cùng của tủ có thể tiết kiệm thời gian đi dây và thiết kế vành chống bụi ngăn chặn sự xâm nhập của bụi vào bên trong tủ.
Vỏ mỏng, nhẹ và hệ thống cáp một chạm giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình lắp đặt. Ngoài ra, khả năng dịch vụ cả phía trước và phía sau cho phép lắp đặt tiết kiệm không gian và bảo trì dễ dàng.
XA100T được xây dựng với sự quan tâm tỉ mỉ đến vấn đề an toàn. Bộ ngắt mạch tích hợp đảm bảo bảo vệ tuyệt đối khỏi ngắn mạch, quá điện áp hoặc quá dòng. Loại biện pháp bảo vệ này giúp màn hình không bị hư hại trong tương lai.
Từ lập kế hoạch đến bảo trì sau lắp đặt, Samsung đảm bảo quy trình quản lý màn hình hiển thị liền mạch giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc quý báu. Các chuyên gia của chúng tôi thiết kế và định cấu hình màn hình phù hợp với nhu cầu của khách hàng và dịch vụ 24/24 giúp giảm bớt sự cố và ngăn chặn bất kỳ sự gián đoạn nào.
Physical Parameter | |
Physical Parameter data | |
Pixel Pitch | 10.0 mm |
Pixel Configuration | SMD 3-in-1 |
Pixel Density | 10,000 m² / 929 ft² / 9,953 per panel |
Cabinet Configuration (WxH) | 96x96 pixels |
Diode Type | SMD2727 |
Diode Density | 30,000 m² / 2,787 ft² |
Dimensions (LxH, per cabinet) | 960x960 mm |
Physical Resolution of Panel (W × H) | 96 x 96 |
No. of Modules Per Panel (W × H) | 32 x 32 |
Physical Resolution of Module (W × H) | 3 x 3 |
Weight (per cabinet/per ㎡) | 35Kg / 38Kg |
Cabinet Construction | Aluminum Profile |
Optical Parameter | |
Optical Parameter data | |
Brightness (After Calibration) | 6,000 nit |
Contrast Ratio | 3,000:1 |
Viewing angle - Horizontal | 140° |
Viewing angle - Vertical | 100° (+30/-50) |
Bit Depth | 14 bit |
Number of colors | 4.4 trillion colors |
Color Temperature - Default | 6,500K (+/- 500K) |
Color temperature - Adjustable | 2800 ~ 16000K |
Electrical Parameter | |
Electrical Parameter | |
Cabinet - Input Power Range | 100~120V VAC, 50/60 Hz or 200~240V VAC, 50/60 Hz |
Power consumption - Max | 780 (W/m²) / 719 (W/Cabinet) |
Power consumption - Typical | 280 (W/m²) / 258 (W/Cabinet) |
Refresh rate | ≥ 4000 Hz |
Operation Conditions | |
Operation Conditions data | |
Working Temperature / Humidity | -30°C to 50°C / 10~90% |
Storage Temperature / Humidity | -30°C to 60°C / 10~90% |
Cooling | Fanless |
IP Rating | IP65 / IP65 |
LED Lifetime | 100,000 hours to half brightness |
Monitoring Function | Cabinet temperature Receiving card status |
Certification | |
Certification data | |
Safety | EMC Class A, Safety 60950-1, CE, CB, UL, CCC, FCC, KC, BIS, EAC |
Service | |
Service data | |
Service | Front&Rear |
Package | |
Package data | |
Box Dimension (WxDxH) | 1040x1135x360(2pcs in 1 box) |
Box Volume (m3) | 0.43 |
Package Weight (per cabinet) | 96kg(1 box w/ 2 cabinets) |
Storage Conditions | |
Storage Conditions data | |
Storage Temperature | -30°C to 50°C(-22°F to 122°F) |
Stacking Limit | Shall not be vertically stacked beyond 2 Boxes |
Special Installation | |
Special Installation data | |
Curve (Concave) | No specification limits |
Curve (Convex) | 10º (5500R) |