CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM - tư vấn, thiết kế, phân phối lắp đặt màn hình ghép lcd,led
Hotline 24/7 0904 633.569
Hotline 24/7 0904 584.933
Màn hình cho sân vận động indoor P2.6 LWBC026

Màn hình cho sân vận động indoor P2.6 LWBC026


Liên hệ
Màn hình cho sân vận động LED Indoor P2.6 LWBC026 với công nghệ hiện đại, khoảng cách điểm anh nhỏ 2.6mm mang lại cho người dùng 1 trải nghiệm sống động, hình ảnh trân thực nhất.

  • 1

Màn hình LED Indoor P2.6 LWBC026 với công nghệ hiện đại, khoảng cách điểm anh nhỏ 2.6mm mang lại cho người dùng 1 trải nghiệm sống động, hình ảnh trân thực nhất. Dòng màn hình LWBC phù hợp với nhiều yêu cầu cụ thể khác nhau như: Màn hình cho sân bay, màn hình cho sân vận động, màn hình cho cửa hàng, màn hình cho khách sạn...

Một người phụ nữ đang nhìn vào màn hình LED lớn được lắp đặt trên tường của cửa sổ trưng bày.

Màn hình LED đối diện với cửa sổ độ sáng cao

 

Khả năng hiển thị cao dưới ánh sáng mặt trời

Với độ sáng tuyệt vời 3.500 nits, LWBC truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây là màn hình tối ưu cho khả năng hiển thị ngoài trời.

Một người phụ nữ đeo kính râm đang xem quảng cáo trên màn hình được lắp đặt trong cửa sổ cửa hàng và quảng cáo trên màn hình hiển thị rất rõ ngay cả dưới ánh sáng mặt trời gay gắt.

Thiết kế góc 90° có sẵn

Nếu bạn thêm tùy chọn góc 90°, sê-ri LWBC sẽ phù hợp một cách tự nhiên với không gian và mang đến nội dung mượt mà & hoàn hảo cho khách hàng

Nội dung được hiển thị hiệu quả, ngay cả khi màn hình được cài đặt ở góc 90°.

Cài đặt & Bảo trì phía trước hoặc phía sau

Dễ dàng truy cập vào tủ phía trước hoặc phía sau để bảo trì.

Chế độ xem phóng to của “Quick Lock” và “Flip Design” ở mặt sau của tủ.

Thiết kế khóa và lật nhanh

Dễ dàng cài đặt với hệ thống khóa nhanh và duy trì sự liên kết nổi bật. Ngoài ra, thiết kế lật giúp dễ dàng sửa chữa và thay thế hệ thống điện tích hợp và thẻ tiếp nhận.

Có khả năng lắp đặt phía trước hoặc phía sau tùy theo nhu cầu của khách hàng.

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Được hỗ trợ bởi bộ điều khiển hệ thống hiệu suất cao của LG, Màn hình ghép cho sân vận động P2.6 LWBC026 tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành công việc kinh doanh của mình một cách hoàn hảo.

Nhân viên LG đang giám sát từ xa dòng LSBB được cài đặt ở một nơi khác bằng cách sử dụng giải pháp giám sát LG dựa trên đám mây. Bộ điều khiển hệ thống với webOS cho phép dòng LSBB tương thích với các giải pháp phần mềm của LG.

* Tính khả dụng của dịch vụ 'LG ConnectedCare' khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.

* Các mục có thể được theo dõi bởi LG ConnectedCare : Bo mạch chính (Nhiệt độ, Trạng thái tín hiệu, Phiên bản FPGA, Trạng thái kết nối Ethernet), Thẻ nhận (Nhiệt độ, Nguồn LED

Physical Parameter  
Pixel Configuration 3 in 1 SMD
Pixel Pitch (mm) 2.604
Module Resolution (W x H) 96 × 96
Module Dimensions (W x H, mm) 250 × 250
Weight per Module (kg) 0.70 (±0.003 kg)
No. of Modules per Cabinet (W × H) 2 x 4 (-GD) / 1 x 2 (-CD)
Cabinet Resolution (W × H) 192 x 384 (-GD)
96 x 192 (-CD)
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) 500 x 1,000 x 69 (-GD)
250 x 500 x 69 (-CD)
Cabinet Surface Area (m²) 0.500 (-GD) / 0.125 (-CD)
Weight per Square Meter (kg/m²) 26.0 (-GD) / 37.6 (-CD)
Weight per Cabinet (kg/cabinet) 13.0 (-GD) / 4.7 (-CD)
Physical Pixel Density (pixels/m²) 147,456
Flatness of Cabinet 0.5
Cabinet Material Die Casting Aluminum
Service Access Front or Rear
Optical Parameter  
Max. Brightness (After Calibration) 3,500
Color Temperature 3,200-9,300 (K)
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) 160 × 140
Brightness Uniformity 97%
Color Uniformity ±0.003 Cx,Cy
Contrast Ratio 5,000 : 1 (Typ.)
Processing Depth (bit) 16 (HDR10, HDR10 Pro)
Electrical Parameter  
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) 300 (-GD) / 80 (-CD)
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) 100 (-GD) / 27 (-CD)
Power Consumption (W/m², Max.) 600 (-GD) / 640 (-CD)
Power Consumption (BTU/Cabinet, Max.) 1,024 (-GD) / 273 (-CD)
Power Consumption (BTU/Cabinet, Avg.) 341 (-GD) / 92 (-CD)
Power Consumption (BTU/㎡, Max.) 2,047 (-GD) / 2,184(-CD)
Power Supply (V) 100 to 240
Frame Rate (Hz) 50 / 60
Refresh Rate (Hz) 3,840
Operation Conditions  
Lifetime (Hours to Half Brightness) 100,000
Operating Temperature (°C) -20 to +40
Operating Humidity 10-90% RH
IP rating Front / Rear IP5X / IP5X
Sản phẩm liên quan
scrolltop