Là mỏng, nên lắp đặt gần tường hơn. Ngoài ra, điều này làm tăng trải nghiệm nhập vai của màn hình hiển thị và mang đến một thiết kế tinh xảo, cải thiện phong cách trang trí của không gian lắp đặt
Mang lại trải nghiệm xem đắm chìm với chất lượng hình ảnh có độ nét cao gấp 4 lần so với FHD.
Nội dung sẽ phong phú hơn với hiệu ứng âm thanh từ loa tích hợp mà không cần mua hay lắp đặt loa ngoài.
* Hỗ trợ loa tích hợp bên trong (L/R tối đa 10 W)
Với độ sáng tuyệt vời 500 cd/m², 98UM5J truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây là màn hình tối ưu cho thị trường bán lẻ, hợp tác, v.v.
Điều này cho phép bạn sử dụng Bộ điều khiển từ xa LG để điều khiển các chức năng cơ bản của thiết bị HDMI được kết nối.
* LG Media Player và LG Remote Controller có thể trông khác so với thực tế.
Panel
Screen Size | 98" |
---|---|
Panel Technology | IPS |
Native Resolution | 3,840 X 2,160 (UHD) |
Refresh Rate | 60 Hz |
Brightness (Typ.) | 500 nit |
Contrast Ratio | 1,200 : 1 |
Dynamic CR | 200,000 : 1 |
Color gamut | DCI 85% |
Viewing Angle (H x V) | 178 Deg.(H) × 178 Deg.(V) |
Color Depth | 1.07 Billon Colors (8bit + FRC) |
Response Time | 8 ms |
Surface Treatment | 25 % |
Life Time (Typ.) | 30,000 Hrs |
Operation Hours (Hours / Days) | 16 / 7 |
Portrait / Landscape | Yes / Yes |
Mechanical Specification
Bezel Color | Black |
---|---|
Bezel Width | 17 mm (T/R/L/B) |
Weight (Head) | 78 kg |
Packed Weight | 105 kg |
Monitor Dimensions (W × H × D) | 2,198 × 1,253 × 79.5 mm |
Carton Dimensions (W × H × D) | 2,440 × 1,468 × 275 mm (Box outer size) |
VESA™ Standard Mount Interface | 800 × 400 mm or 800 × 800 mm |
Feature
Key Feature | Internal Memory (16 GB) (Based on EMMC), Wi-Fi (Built-in, FW update only), Bluetooth (Built-in), Power Indicator, Local Key Operation (7 Key, Power / UP / DOWN / LEFT / RIGHT / INPUT / MENU), webOS Non Smart / Non webOS Platform, Screen Rotation (Only 98”(Manually Change)), HDMI-CEC |
---|
Environment Conditions
Operation Temperature | 0°C to 40°C |
---|---|
Operation Humidity | 10 % to 80 % |
Power
Power Supply | AC 100-240 V~, 50/60 Hz |
---|---|
Power Type | Built-In Power |
Power Consumption
Typ./Max. | 560 W / 590 W |
---|---|
Smart Energy Saving (70%) | No |
DPM | No |
Power off | 0.5 W |
BTU (British Thermal Unit) | 1,706 BTU/Hr (Typ.), 1,911 BTU/Hr (Max.) |
Connectivity
Input | HDMI (3), RJ45(LAN) (1, FW update only), IR IN (No, Built-in IR), USB2.0 Type A (2) |
---|---|
Output | Audio Out (SPDIF, Phone Jack) |
Sound
Speaker | Yes (10 W+10 W) |
---|
Certification
Safety | UL, CB |
---|---|
EMC | FCC Class “A” / CE |
ErP | Yes (NewErP) |
Accessory
Basic | LG Remote Controller, Power Cord, Manual |
---|